Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TS 138
Giá: 80,000,000 đ
VPGD Hà Nội :Số 220 Đường Ngọc Hồi - Hoàng Mai - TP Hà Nội
DĐ: Mr Cường 097 706 6633 / Mr Thắng 0971 239 108
VPGD Hồ Chí Minh: 79 Phạm Văn Bạch, P15, Quận Tân Bình, TP HCM
ĐT: Mr Thắng 0971 239 108
Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TS 138 là dòng máy thân thiện với môi trường, người sử dụng cảm thấy yên tâm và thoải mãi điều khiển, Mẫu thiết kế cỏ được phóng ra một bên, thiết kế thông minh và tối ưu hóa. Máy được trang bị đầy đủ các đặc điểm động cơ Husqvarna Series 4155 (Intek) Model 31R577, mẫu thiết kế có thêm truyền động thủy lưc bằng chân, Động cơ Briggs & Stratton có tính năng lọc dầu tốt, bao phủ các chi tiết chống mài mòn cao và hệ thống bôi trơn áp lực, hệ thống chống rung và sặc dầu tự động.
Thông số kỹ thuật (Technical data)
Động cơ (Engine)
Nhà sản suất động cơ Briggs & Stratton
Tên động cơ Husqvarna Series
Loại động cơ Husqvarna Series 4155 (Intek) Model 31R577
Công suất động cơ rpm 8.6 kW @ 2600 rpm
Công suất 8.6 kW
Dung tích xi-lanh 508 cm³ / 31 cu.inch
Số xi-lanh 1
Hệ thống làm mát động cơ Không khí
Máy phát điện 5&3 A
Bình Ắc-quy 12 V 28 Ah
Loại lọc gió Giấy
Loại nhiên liệu Xăng A95/A92
Dung tích bình nhiên liệu 5.7 lit / 1.5 gal.
Vị trí bình nhiên liệu Front
Dầu bôi trơn động cơ Áp lực
Công suất dầu 1.42 lit / 48 fl oz
Lọc dầu Có
Hệ thống truyền động (Drive system)
Loại truyền động Hộp số vô cấp CVT
Nhà sản xuất truyền động Truyền động chung
Model truyền động Variator
Phương thức truyền động Đạp chân
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa 0-6.7 km/h / 0-4.16 mph
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa 1.8 km/h / 1.1mph
Mâm cắt (Cutting deck)
Đường kính mâm cắt 97 cm / 38 inch
Vòng cắt 137 cm / 53.94 inch
Kiểu mâm cắt Cắt vụn
Vật liệu mâm cắt Thép
Phương pháp cắt Xả cỏ bên phỉa/ hai tác dụng
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa 38 - 102 mm / 1.5 - 4.02 inch
Điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt Từng khấc
Vị trí gắn cần điều chỉnh Chân chắn bùn
Ăn khớp lưỡi Bằng tay
Số lưỡi dao 2
Chất liệu lưỡi cắt CRD/HP /Thép tinh luyện
Vô lăng chống quay ngược 2
Powder-coated cutting deck Có
Deck Wash Port Có
Thiết bị khác (Other)
Loại ghế 11" high back
Chiều cao ghế Trung bình
Vật liệu ghế Vinyl
Loại vô-lăng Tiêu chuẩn
Loại bánh xe chỉ đạo Tiêu chuẩn
Thùng gom cỏ Có sẵn như phụ kiện
Máy chỉ độ đi xiên Bao gồm
BioClip® kit/plate Có sẵn như phụ kiên
Kích thước (Dimensions)
Kích thước, lốp trước 15x6-6"
Kích thước, lốp sau 18x8.5-8"
Bán kính vòng xoay, min 41 cm / 16 "
Khoảng cách láp 119 cm/ 47 "
Chiều dài cơ sở 172 cm / 67.7 inch
Chiều rộng cơ sở 135 cm / 53.1 inch
Chiều rộng có máng trượt 135 cm / 53.1 inch
Chiều cao cơ sở 106 cm / 41.7 inch
Trọng lượng 184 kg / 405.6 lbs
Âm thanh, tiếng ồn (Sound and noise data)
Mức độ ồn hoạt tiêu chuẩn cho phép 83 dB(A)
Mức âm thanh đo được 96.6 dB(A)
Mức âm thanh, đảm bảo (LWA) 100 dB(A)
Rung (Vibrations)
Độ rung tay lái điều khiển 2.05 m/s²
Mức độ rung ghế ngồi 0.12 m/s²