1111

 
Hotline 24/24 : 0965703633

Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TC 138 Zoom

Máy cắt cỏ người lái Husqvarna TC 138

Giá: Liên hệ

 
VPGD Hà Nội : Khu Đấu Giá Tứ Hiệp - Thanh Trì - Hà Nội - Đối Diện Công An Thanh Trì
 
        DĐ: Ms Điệp 0965703 633 / Mr Cường 0977066633 / Mr Thắng 0971239108
 
 VPGD Hồ Chí Minh: Hẻm 83/27 Phạm Văn Bạch, P15, Quận Tân Bình, TP HCM
  ĐT:  Mr Hoàng Bách 0971 239 109 / Ms Trang 093 706 6633 / Ms Ánh 0971239110
Thông số kỹ thuật (Technical data)
Động cơ (Engine)
Nhà sản xuất động cơ Briggs & Stratton
Kiểu động cơ 650e
Tên động cơ Husqvarna Series 4155 (Intek) Model 31R577
Công suất động cơ rpm 8.6 kW @ 2600 rpm
Công suất 8.6 kW
Dung tích xi-lanh 508 cm³ / 31 cu.inch
Số xi-lanh 1
Hệ thống làm mát động cơ Không khí
Máy phát điện 5&3 A
Bình Ắc-quy 12 V 14 Ah
Loại lọc gió Giấy
Loại nhiên liệu Xăng
Dung tích bình nhiên liệu 5.7 lit / 1.5 gal.
Vị trí bình nhiên liệu Trước
Dầu bôi trơn động cơ Áp lực
Công suất dầu 1.42 lit / 48 fl oz
Lọc dầu
Hệ thống điều khiển (Drive system)
Loại truyền động Thuỷ lực
Nhà sản xuất truyền động Tuff Torq
Model truyền động K46
Phương thức truyền động Đạp chân
Tốc độ khi tiến, tối thiểu- tối đa 0-6.7 km/h / 0-4.16 mph
Tốc độ khi lùi, tối thiểu- tối đa 1.8 km/h / 1.1 mph
Mâm cắt (Cutting deck)
Đường kính mâm cắt 97 cm / 38 inch
Vòng cắt 107 cm / 42.13 inch
Kiểu mâm cắt Đập vụn
Vật liệu mâm cắt Thép
Phương pháp cắt Vừa cắt vừa gom
Chiều cao cắt, tối thiểu- tối đa 38 - 102 mm / 1.5 - 4.02 inch
Điều chỉnh chiều cao lưỡi cắt Từng khấc
Số lưỡi dao 2
Loại lưỡi cắt CRD/HP
Vô lăng chống quay ngược 2
Powder-coated cutting deck
Deck Wash Port
Other
Loại ghế 11" high back
Chiều cao ghế Trung bình
Vật liệu ghế Vinyl
Loại vô-lăng Tiêu chuẩn
Thùng gom cỏ Đã bap gồm
Hướng phun cỏ & đầu ống cắt và trẻ cỏ Đã có sẵn phụ kiện
BioClip® Đã có sẵn phụ kiện
Kích thước (Dimensions)
Kích thước, lốp trước 15x6-6"
Kích thước, lốp sau 18x8.5-8"
Thể tích thùng gom cỏ 220 lit / 7.77 cu.feet
Bán kính vòng xoay, min 41 cm / 16 "
Khoảng cách giữa trục trước và trục sau 119 cm / 47 "
Âm thanh, tiếng ồn (Sound and noise data)
Mức độ ồn hoạt tiêu chuẩn cho phép 85 dB(A)
Mức âm thanh đo được 98.5 dB(A)
Mức âm thanh, đảm bảo (LWA) 100 dB(A)
Hệ thống rung (Vibrations)
Độ rung tay lái 3.87 m/s²
Mức độ rung ghế 0.13 m/s²
Chiều dài cơ sở 241 cm / 94.9 inch
Chiều rộng cơ sở 103 cm / 40.6 inch
Chiều cao cơ sở 106 cm / 41.7 inch
Cân nặng 216 kg / 476.2 lbs

Sản phẩm khác


 
0965703633